9 loại thuốc thảo dược được dùng để điều trị phổ biến nhất thế giới

Thuốc thảo dược chữa bệnh

Trong nhiều thế kỷ, các nền văn hóa trên thế giới như Trung Quốc, Việt Nam… đã dựa vào thuốc thảo dược truyền thống để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của họ.

Bất chấp những tiến bộ về y tế và công nghệ của thời kỳ hiện đại, nhu cầu toàn cầu về các biện pháp chữa bệnh bằng thảo dược đang gia tăng. Trên thực tế, ước tính rằng ngành công nghiệp này thu về khoảng 60 tỷ đô la mỗi năm trên toàn thế giới.

Một số biện pháp tự nhiên có thể có giá cả phải chăng và dễ tiếp cận hơn các loại thuốc thông thường và nhiều người thích sử dụng thảo dược vì họ tin rằng chúng phù hợp với quan điểm chăm sóc sức khỏe cá nhân của họ.

Dưới đây là 9 loại thuốc thảo dược phổ biến nhất trên thế giới, bao gồm các lợi ích chính, cách sử dụng và thông tin an toàn có liên quan.

Echinacea – Cây hoa cúc

Cây hoa cúc là một loài thực vật có hoa và là phương thuốc thảo dược phổ biến. Cây hoa cúc có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và từ lâu nó đã được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe, điều trị nhiều loại bệnh như vết thương, bỏng, đau răng, đau họng, đau dạ dày… của những người Mỹ bản địa.

Hầu hết các bộ phận của cây, bao gồm cả lá, cánh hoa và rễ, đều có thể được sử dụng làm thuốc – mặc dù nhiều người tin rằng rễ của cây hoa cúc có tác dụng mạnh nhất.

Cây hoa cúc thường được dùng dưới dạng trà uống mỗi ngày hoặc dùng như thực phẩm bổ sung hoặc dùng chữa tại chỗ.  

Ngày nay, cây hoa cúc chủ yếu được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa cảm lạnh thông thường, mặc dù khoa học chưa khẳng định được hiệu quả này. Một đánh giá trên 4.000 người cho thấy khả năng giảm 10–20% nguy cơ bị cảm lạnh khi dùng echinacea, nhưng có rất ít hoặc không có bằng chứng cho thấy nó có khả năng điều trị cảm lạnh sau khi bạn mắc phải.

Mặc dù không có đủ dữ liệu để đánh giá tác dụng lâu dài của loại thảo mộc này, nhưng việc sử dụng trong thời gian ngắn thường được coi là an toàn.

Ginseng – Cây Nhân sâm

Nhân sâm là một cây thuốc với bộ phần dùng là rễ thường được ngâm để pha trà hoặc sấy khô nghiền thành bột.

Nó thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để giảm viêm, tăng cường khả năng miễn dịch, bổ não và tăng năng lượng. Có một số loại khác nhau, nhưng hai loại phổ biến nhất là loại châu Á và châu Mỹ – Panax ginseng và Panax quinquefolius, nhân sâm Mỹ được cho là để thư giãn, trong khi nhân sâm châu Á được cho là có tác dụng kích thích nhiều hơn.

Mặc dù nhân sâm đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, nhưng những nghiên cứu khoa học hiện đại vẫn chưa đầy đủ. Một số nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật cho thấy rằng các hợp chất độc đáo của nó, được gọi là ginsenosides, có các đặc tính bảo vệ thần kinh, chống ung thư, chống tiểu đường và hỗ trợ miễn dịch. Tuy nhiên, những nghiên cứu trên người vẫn rất cần thiết.

Sử dụng nhân sâm trong thời gian ngắn được coi là tương đối an toàn, nhưng tính an toàn lâu dài của nhân sâm vẫn chưa rõ ràng. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm đau đầu, ngủ kém và các vấn đề về tiêu hóa.

Ginkgo biloba 

Ginkgo biloba, còn được gọi đơn giản là bạch quả, là một loại thuốc thảo dược có nguồn gốc từ cây tiên nữ .

Có nguồn gốc từ Trung Quốc, bạch quả đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc hàng nghìn năm và vẫn là một loại thảo dược bán chạy nhất hiện nay. Nó chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh được cho là mang lại một số lợi ích tích cực.

Hạt và lá theo truyền thống được sử dụng để làm trà và cồn thuốc, nhưng hầu hết các ứng dụng trong y học hiện đại đều sử dụng chiết xuất từ ​​lá.

Một số người cũng thích ăn trái cây sống và hạt nướng, tuy nhiên, hạt này có độc tính nhẹ và chỉ nên ăn với số lượng nhỏ, nếu có.

Ginkgo được cho là có thể điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm bệnh tim, sa sút trí tuệ, khó khăn về tinh thần và rối loạn chức năng tình dục. 

Mặc dù nó được hầu hết mọi người dung nạp tốt, nhưng các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm nhức đầu, tim đập nhanh, các vấn đề về tiêu hóa, phản ứng da và tăng nguy cơ chảy máu. 

Cây cơm cháy

Cây cơm cháy là một loại thảo dược cổ xưa thường được làm từ quả nấu chín của cây Sambucus nigra. Từ lâu, nó đã được sử dụng để giảm đau đầu, đau dây thần kinh, đau răng, cảm lạnh, nhiễm vi-rút và táo bón.

Ngày nay, nó chủ yếu được bán trên thị trường như một phương pháp điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh cúm và cảm lạnh thông thường.

Quả cơm cháy có sẵn dưới dạng siro hoặc kẹo ngậm, mặc dù không có liều lượng tiêu chuẩn. Một số người thích tự làm xi-rô hoặc trà bằng cách nấu quả cơm cháy với các nguyên liệu khác, chẳng hạn như mật ong và gừng.

Các nghiên cứu trong ống nghiệm chứng minh rằng các hợp chất thực vật của nó có đặc tính chống oxy hóa, kháng khuẩn và kháng vi-rút, nhưng nghiên cứu trên con người vẫn chưa đầy đủ.

Trong khi một số nghiên cứu nhỏ trên người chỉ ra rằng cơm cháy rút ngắn thời gian nhiễm cúm, nhưng cần có các nghiên cứu lớn hơn để xác định xem nó có hiệu quả hơn các liệu pháp kháng vi-rút thông thường hay không.

Sử dụng trong thời gian ngắn được coi là an toàn, nhưng trái cây chưa chín hoặc còn sống rất độc và có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

St. John’s wort

St. John ’s wort (SJW) là một loại thuốc thảo dược có nguồn gốc từ thực vật có hoa Hypericum perforatum. Những bông hoa nhỏ, màu vàng của nó thường được sử dụng để làm trà, viên nang hoặc chất chiết xuất.

Việc sử dụng nó có thể bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại, và SJW vẫn thường xuyên được các chuyên gia y tế ở châu Âu kê đơn. Trong lịch sử, nó được sử dụng để hỗ trợ chữa lành vết thương và làm giảm chứng mất ngủ, trầm cảm và các bệnh về thận và phổi khác nhau. Ngày nay, nó chủ yếu được kê đơn để điều trị trầm cảm nhẹ đến trung bình.

Nhiều nghiên cứu lưu ý rằng việc sử dụng SJW trong thời gian ngắn có hiệu quả như một số loại thuốc chống trầm cảm thông thường. Tuy nhiên, có một số dữ liệu hạn chế về tính an toàn hoặc hiệu quả lâu dài đối với những người bị trầm cảm nặng hoặc có ý định tự tử.

SJW có tương đối ít tác dụng phụ nhưng có thể gây ra phản ứng dị ứng, chóng mặt, lú lẫn, khô miệng và tăng nhạy cảm với ánh sáng.

Nó cũng tương tác vào nhiều loại thuốc, bao gồm thuốc chống trầm cảm, ngừa thai, thuốc làm loãng máu, một số loại thuốc giảm đau và một số loại phương pháp điều trị ung thư . Tương tác thuốc cụ thể có thể gây tử vong, vì vậy nếu bạn dùng bất kỳ loại thuốc theo toa nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng SJW.

Nghệ

Nghệ (Curcuma longa) là một loại thảo mộc thuộc họ gừng. Được sử dụng hàng ngàn năm trong nấu ăn và y học, nghệ gần đây đã thu hút được sự chú ý vì các đặc tính chống viêm mạnh.

Curcumin là hợp chất hoạt động chính trong nghệ. Nó có thể điều trị một số bệnh, bao gồm viêm mãn tính, đau, hội chứng chuyển hóa và lo lắng.

Đặc biệt, nhiều nghiên cứu tiết lộ rằng liều lượng bổ sung của curcumin có hiệu quả trong việc giảm đau do viêm khớp như một số loại thuốc chống viêm thông thường, chẳng hạn như ibuprofen.

Cả nghệ và Thực phẩm chức năng curcumin đều được coi là an toàn, nhưng nếu dùng liều lượng rất cao có thể dẫn đến tiêu chảy, đau đầu hoặc kích ứng da.

Bạn cũng có thể sử dụng nghệ tươi hoặc khô trong các món ăn như cà ri, mặc dù lượng nghệ bạn thường ăn trong thực phẩm không có khả năng có tác dụng chữa bệnh đáng kể.

Gừng

Gừng là một nguyên liệu phổ biến và là một loại thuốc thảo dược. Bạn có thể ăn tươi hoặc sấy khô, mặc dù các dạng thuốc chính phổ biến của nó hiện nay là trà hoặc viên nang.

Giống như nghệ, gừng là một loại thân rễ hoặc thân mọc dưới đất. Nó chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe và từ lâu đã được sử dụng trong các phương pháp dân gian và truyền thống để điều trị cảm lạnh, buồn nôn, đau nửa đầu và huyết áp cao..

Những ứng dụng của gừng trong dược phẩm hiện nay chủ yếu là tác dụng giảm buồn nôn liên quan đến thai kỳ, hóa trị và các vấn đề khác.

Hơn nữa, nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cho thấy những lợi ích tiềm năng của gừng trong việc điều trị và ngăn ngừa các bệnh như bệnh tim và ung thư, mặc dù các bằng chứng vẫn còn lẫn lộn.

Một số nghiên cứu nhỏ trên người cho thấy loại rễ này có thể làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, mặc dù nó chưa được chứng minh là có hiệu quả hơn các liệu pháp thông thường.

Gừng được dung nạp rất tốt. Các tác dụng phụ tiêu cực hiếm khi xảy ra, nhưng liều lượng lớn có thể gây ra trường hợp ợ chua hoặc tiêu chảy nhẹ .

Valerian – Cây nữ lang

Đôi khi còn được gọi là “nature’s Valium”, cây nữ lang là một loài thực vật có hoa ,có rễ được cho là có tác dụng tạo ra sự yên tĩnh và cảm giác bình tĩnh.

Rễ cây nữ lang có thể được sấy khô và uống ở dạng viên nang hoặc ngâm để pha trà.

Việc sử dụng nó có thể bắt nguồn từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại, người ta thường dùng cây nữ lang làm giảm sự bồn chồn, run rẩy, đau đầu và tim đập nhanh. Ngày nay, nó thường được sử dụng nhiều nhất để điều trị chứng mất ngủ và lo lắng.

Một đánh giá cho thấy cây nữ lang có phần nào hiệu quả trong việc gây ngủ, nhưng nhiều kết quả nghiên cứu dựa trên các báo cáo chủ quan từ những người tham gia. Cây nữ lang tương đối an toàn, mặc dù nó có thể gây ra các tác dụng phụ nhẹ như đau đầu và các vấn đề tiêu hóa. Bạn không nên dùng thuốc này nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc an thần nào khác do nguy cơ có tác dụng kép, chẳng hạn như tình trạng khó chịu và buồn ngủ quá mức .

Hoa cúc la mã

Cúc la mã là một loài thực vật có hoa và cũng là một trong những loại thuốc thảo dược phổ biến nhất trên thế giới.

Hoa thường được sử dụng để làm trà, nhưng lá cũng có thể được sấy khô và được sử dụng để làm trà, chiết xuất thuốc hoặc đắp mặt nạ.

Trong hàng ngàn năm, hoa cúc đã được sử dụng như một phương thuốc chữa buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đau dạ dày, nhiễm trùng đường tiết niệu, vết thương và nhiễm trùng đường hô hấp trên. 

Loại thảo mộc này chứa hơn 100 hợp chất hoạt động, nhiều hợp chất trong số đó được cho là đóng góp vào nhiều lợi ích của nó.

Một số nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật đã chứng minh hoạt tính chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa, mặc dù chưa có đủ nghiên cứu trên người. 

Tuy nhiên, một số nghiên cứu nhỏ trên người cho thấy hoa cúc chữa tiêu chảy, rối loạn cảm xúc cũng như chuột rút liên quan đến hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS), đau và viêm liên quan đến viêm xương khớp.

Hoa cúc an toàn cho hầu hết mọi người nhưng có thể gây ra phản ứng dị ứng – đặc biệt nếu bạn bị dị ứng với các loại cây tương tự, chẳng hạn như cúc, cỏ phấn hương hoặc cúc vạn thọ 

Kết luận:

Nhiều người trên khắp thế giới dựa vào các loại thuốc thảo dược để điều trị các tình trạng sức khỏe. Có vô số loại khác nhau, nhưng một số loại phổ biến nhất bao gồm bạch quả, nhân sâm, gừng, nghệ và hoa cúc.  Mặc dù các ứng dụng của chúng có xu hướng rất rộng rãi, nhưng nhiều lợi ích được cho là của chúng lại thiếu bằng chứng khoa học mạnh mẽ.

Hãy nhớ rằng, giống như các loại thuốc thông thường, các biện pháp thảo dược có thể tương tác tiêu cực với các loại thuốc khác. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ, dược sĩ trước khi thêm một loại thảo mộc hoặc chất bổ sung mới vào thói quen của mình.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *